|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B0844601-F507-4B97-B39B-71906D97079E |
---|
005 | 202005251452 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394535 |
---|
039 | |a20241202165935|bidtocn|c20200525145236|dhuongnt|y20180521084714|zhuett |
---|
082 | 04|a390.08995|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Thuý. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Mảng /|cNguyễn Thị Thuý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật, |c2016. |
---|
300 | |a614 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xDân tộc Mảng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mảng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104837 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104837
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.08995 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào