|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DEC01F9-030E-4524-AC32-FC60BF309000 |
---|
005 | 202005181653 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045368916 |
---|
035 | |a1456394973 |
---|
039 | |a20241130164015|bidtocn|c20200518165337|dsinhvien|y20180521085911|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bSUN |
---|
082 | 04|a398.95922|bTHA |
---|
245 | 00|aThành ngữ - Thành ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai /|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xThành ngữ |
---|
651 | |xTục ngữ Raglai |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTục ngữ Raglai |
---|
700 | 0 |aSử, Văn Ngọc|esưu tầm, dịch. |
---|
700 | 0 |aSử, Thị Gia Trang|esưu tầm, dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104867 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104867
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.95922 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|