|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB5D5C74-F4CA-4AFC-90C9-E2B00AB30F5B |
---|
005 | 202005211449 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395783 |
---|
035 | |a1456394994 |
---|
039 | |a20241130154137|bidtocn|c20200521144909|dhuongnt|y20180521092016|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn học dân gian người nguồn huyện Minh Hóa :. |nTập 1 / : |bSưu tầm / |cĐinh Tiến Hùng sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNgười Nguồn |
---|
651 | |aHuyện Minh Hóa|zQuảng Bình |
---|
653 | 0 |aQuảng Bình |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aHuyện Minh Hóa |
---|
653 | 0 |aNgười nguồn |
---|
700 | 0 |aĐinh, Tiến Hùng|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104896
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào