|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6992DF7E-EDE5-404D-932F-684EFD12ED09 |
---|
005 | 202005201101 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395837 |
---|
035 | |a1456394007 |
---|
039 | |a20241129155019|bidtocn|c20200520110110|dhuongnt|y20180521093356|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMAH |
---|
100 | 0|aMai, Đức Hạnh. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Ninh Bình :|bNghiên cứu, giới thiệu : Quyển 2 /|cMai Đức Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a478 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu, giới thiệu |
---|
651 | |aNinh Bình. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNinh Bình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091868
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào