DDC
| 392.089593 |
Tác giả CN
| Bùi, Ngọc Quang. |
Nhan đề
| Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ Thuật, 2017. |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Brâu-Hôn nhân |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Gia đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Người Brâu |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000091873 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38071682-4307-462E-B0DA-1D9DF2A23885 |
---|
005 | 202005181623 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047866991 |
---|
035 | |a1456374389 |
---|
035 | |a1456374389 |
---|
035 | |a1456374389 |
---|
039 | |a20241203081843|bidtocn|c20241203081822|didtocn|y20180521093620|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.089593|bBUQ |
---|
100 | 0|aBùi, Ngọc Quang. |
---|
245 | 10|aHôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam / |cBùi Ngọc Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNgười Brâu|xHôn nhân |
---|
651 | |aViệt Nam|xGia đình |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
653 | 0 |aNgười Brâu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091873 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091873
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.089593 BUQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào