|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5712440-10CD-490E-8006-A80F793FCD0E |
---|
005 | 202005201443 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867028 |
---|
039 | |a20200520144311|bhuongnt|c20200520082211|dhuongnt|y20180521093746|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.27|bNGN |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Minh Nguyệt. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người Chăm về dinh dưỡng của phụ nữ giai đoạn mang thai cho con bú. / |cNguyễn Thị Minh Nguyệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a232 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |avăn hóa dân gian|xdinh dưỡng. |
---|
653 | 0|adinh dưỡng. |
---|
653 | 0|avăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0|angười Chăm. |
---|
653 | 0|aphụ nữ cho con bú. |
---|
653 | 0|aphụ nữ mang thai. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091875
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.27 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào