|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 766A0EE5-E86E-4F7E-9E72-A8F4858A46CB |
---|
005 | 202005201414 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395578 |
---|
035 | |a1456373522 |
---|
039 | |a20241129155719|bidtocn|c20200520141449|dhuongnt|y20180521095231|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a782.421620|bMAD |
---|
100 | 0|aMa, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aThen cổ tuyên Quang. : |bQuyển 3 /|cMa Văn Đức. |
---|
260 | 10|aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNhạc dân gian|xHát then|bTuyên Quang. |
---|
653 | 0 |aBài hát |
---|
653 | 0 |aHát then |
---|
653 | 0 |aTuyên Quang |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091903 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091903
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
782.421620 MAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào