|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D448F80F-2E36-447B-A4E3-1D8B20344EE6 |
---|
005 | 202006051010 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045370667 |
---|
035 | |a1456380863 |
---|
039 | |a20241202115317|bidtocn|c20200605101024|dhuongnt|y20180521095412|zhuett |
---|
082 | 04|a398.09597|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aTổng tập nghiên cứu văn hóa văn nghệ dân gian : |bQuyển 4 /|cNguyễn Khắc Xương |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016. |
---|
300 | |a405 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian Việt Nam|bPhú Thọ|xDân tộc Mường|xTổng tập nghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aTổng tập nghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104753
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào