DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. |
Mô tả vật lý
| 526 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh dân gian-Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa danh học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa danh dân gian |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000091905 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 516942B9-AFFE-4FB7-A3A9-44686A5A37A3 |
---|
005 | 202005221406 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395769 |
---|
035 | |a1456377266 |
---|
039 | |a20241130174523|bidtocn|c20200522140629|dhuongnt|y20180521095538|zhuongnt |
---|
082 | 04|a915.97|bCAC |
---|
245 | 10|aCâu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a526 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aĐịa danh dân gian|bViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐịa danh dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091905
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
915.97 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào