|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58181F64-1C9D-48FC-AFCD-94B9D235CD1C |
---|
005 | 202005190921 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373514 |
---|
035 | |a1456384376 |
---|
039 | |a20241129164442|bidtocn|c20200519092108|dhuongnt|y20180521095628|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật tục Mường /|cCao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLuật tục |
---|
651 | |xDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aLuật tục |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aCao, Sơn Hải|eSưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104755 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104755
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089959 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|