|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5321 |
---|
008 | 040407s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415589 |
---|
035 | |a1456415589 |
---|
035 | ##|a1083194603 |
---|
039 | |a20241129102933|bidtocn|c20241129102602|didtocn|y20040407000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bVET |
---|
090 | |a330.9597|bVET |
---|
245 | 10|aBbETHAM 2000 - 2001:|bViệt Nam 2000 - 2001 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001. |
---|
300 | |a129 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics|vVietnam. |
---|
650 | 07|aChính sách kinh tế|zViệt Nam|2TVĐHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000006039-40 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006039
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
330.9597 VET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006040
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
330.9597 VET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào