|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B092925-F392-4007-87AF-AED40A718FA3 |
---|
005 | 202005221431 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010516 |
---|
035 | |a1456383360 |
---|
039 | |a20241201143947|bidtocn|c20200522143139|dhuongnt|y20180521095906|zhuongnt |
---|
082 | |a680.959735|bTRP |
---|
100 | 0|aTrần, Phương. |
---|
245 | |aLàng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng. / |cTrần Phương, Bùi Quang Đạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2016. |
---|
300 | |a291 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aLàng nghề truyền thống|bHải Phòng |
---|
653 | 0 |aHải Phòng |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aNghề cổ truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104851 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104851
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.959735 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào