|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DDD1FEF-E541-4592-858F-88008D76B817 |
---|
005 | 202005220841 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047013197 |
---|
035 | |a1456387498 |
---|
039 | |a20241130154734|bidtocn|c20200522084131|dhuongnt|y20180521095952|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Sĩ Huệ. |
---|
245 | 10|aĐôi điều suy nghĩ về ca dao /|cTrần Sĩ Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xCa dao. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100854 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100854
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.809597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào