DDC
| 390.089959 |
Tác giả CN
| Lương, Thị Đại. |
Nhan đề
| Xên Xống Hơng - kẻ Khọ Hướn : Lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy / Lương Thị Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2016. |
Mô tả vật lý
| 528 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về một số lễ cúng xên của người Thái. Tìm hiểu về những người hành nghề làm Mo Một. Giới thiệu nghi lễ và cách thức thực hiện một số loại xên ngày xưa các cụ thường làm và lễ xoá bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy như: Lễ giải hạn lớn, lễ cúng cởi thoát cho người ốm đau, lễ cúng cắt duyên...
|
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Phong tục thờ cúng |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104934 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EDFFC29-6057-419D-BD0A-DACC095DC5A3 |
---|
005 | 202005201045 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047848812 |
---|
035 | |a1456398224 |
---|
039 | |a20241202171747|bidtocn|c20200520104559|dhuongnt|y20180521100122|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bLUD |
---|
100 | 0|aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aXên Xống Hơng - kẻ Khọ Hướn : |bLễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy /|cLương Thị Đại. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ thuật, |c2016. |
---|
300 | |a528 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |a Khái quát về một số lễ cúng xên của người Thái. Tìm hiểu về những người hành nghề làm Mo Một. Giới thiệu nghi lễ và cách thức thực hiện một số loại xên ngày xưa các cụ thường làm và lễ xoá bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy như: Lễ giải hạn lớn, lễ cúng cởi thoát cho người ốm đau, lễ cúng cắt duyên...
|
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0 |aPhong tục thờ cúng |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104934 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104934
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089959 LUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào