|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45642348-4E43-4458-A750-D90EC1EE21A6 |
---|
005 | 202005211125 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045366844 |
---|
035 | |a1456373592 |
---|
039 | |a20241202104441|bidtocn|c20200521112516|dhuongnt|y20180521101042|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bCAD |
---|
245 | 00|aCa dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long /|cTống Khắc Hài sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt NamVăn học dân gian Việt Nam|xCa dao dân ca |
---|
651 | |aVịnh Hạ Long|xDân chài |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVịnh Hạ Long |
---|
653 | 0 |aCa dao dân ca |
---|
653 | 0 |aDân Chài |
---|
700 | 0 |aTống, Khắc Hài|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100858 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100858
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 CAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào