|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E2851B79-75A2-4EFF-9A04-7E7595C8A0E7 |
---|
005 | 202005181522 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027963 |
---|
035 | |a1456374320 |
---|
039 | |a20241129112822|bidtocn|c20200518152202|dhuongnt|y20180521101452|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDIH |
---|
100 | 0|aĐinh, Thị Hựu. |
---|
245 | 10|aVè đấu tranh ở Đà Nẵng /|cĐinh Thị Hựu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a182 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|vVè |
---|
651 | |aĐà Nẵng. |
---|
653 | 0 |aĐà Nẵng |
---|
653 | 0 |aVè |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101078
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 DIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào