|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E6D0B0E6-6E81-4DDA-9ED0-B3A8A98BF9C0 |
---|
005 | 202006041554 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029028 |
---|
035 | |a1456396680 |
---|
039 | |a20241202111400|bidtocn|c20200604155425|dhuongnt|y20180521101735|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bDOH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
245 | 10|aSách Hán Nôm của người Sán Chay /|cĐỗ Thị Hảo phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a975 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aSách|xChữ Hán Nôm|xDân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
651 | |xNgười Sán Chay. |
---|
653 | 0 |aSách |
---|
653 | 0 |aChữ Hán Nôm |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Sán Chay |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101061
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
495.9227 DOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào