|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED4FC789-D083-43AF-94F1-5F05324C8E36 |
---|
005 | 202005211452 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047866939 |
---|
035 | |a1456394381 |
---|
039 | |a20241129144523|bidtocn|c20200521145217|dhuongnt|y20180521102401|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLEL |
---|
100 | 0|aLèng, Thị Lan. |
---|
245 | 00|aĐồng Dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái Mường và Tà Ôi /|cLèng Thị Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a611 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội nhà văn Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xĐồng dao|xTrò chơi trẻ em |
---|
651 | |xDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTrò chơi trẻ em |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aĐồng dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104802 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104802
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 LEL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào