|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5480DBDB-7F53-4BBF-BEBE-FA168F5B003C |
---|
005 | 202005201432 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028908 |
---|
035 | |a1456379026 |
---|
039 | |a20241201143158|bidtocn|c20200520143300|dhuongnt|y20180521102440|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.9597|bLEV |
---|
100 | 0|aLê, Hoàng Vinh |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian quanh lũy tre làng / |cLê Hoàng Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a695tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aNghề thủ công truyền thống;|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống; |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101082 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101082
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.9597 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào