DDC
| 398.995922 |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ tục ngữ người RaGlai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng, ... và những người khác. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2016. |
Mô tả vật lý
| 695 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà và qui tắc phiên âm tiếng Raglai. Sưu tầm ghi chép và sắp xếp các thành ngữ - tục ngữ Raglai theo thứ tự chữ cái. |
Từ khóa tự do
| Khánh Hoà |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Người Raglai |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104832 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2C93A2B-4E1E-4D58-A615-C750A99D9901 |
---|
005 | 202005190908 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379837 |
---|
039 | |a20241202135131|bidtocn|c20200519090831|dhuongnt|y20180521102539|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ người RaGlai ở Khánh Hòa / |cTrần Kiêm Hoàng, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a695 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà và qui tắc phiên âm tiếng Raglai. Sưu tầm ghi chép và sắp xếp các thành ngữ - tục ngữ Raglai theo thứ tự chữ cái. |
---|
653 | 0 |aKhánh Hoà |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aNgười Raglai |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104832 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104832
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.995922 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào