|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F281FC0-40DA-45A5-80D5-483EDC4801F8 |
---|
005 | 202005190936 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440403 |
---|
035 | |a1456416268 |
---|
039 | |a20241202154105|bidtocn|c20200519093639|dhuongnt|y20180521102731|zhuett |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Anh Động. |
---|
245 | 10|aSưu tầm văn học dân gian vùng sông Hậu. /|cNguyễn Anh Động. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a305 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xsông Hậu. |
---|
653 | 0|asưu tầm. |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0|asông Hậu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101073 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101073
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.2 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào