• Sách
  • 680.09597 NGH
    Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :

DDC 680.09597
Nhan đề Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề mộc, chạm / Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015.
Mô tả vật lý 666 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian Việt Nam-Làng nghề truyền thống-Nghề mộc-Nghề chạm
Tên vùng địa lý Nghề truyền thống
Từ khóa tự do Nghề truyền thống
Từ khóa tự do Làng nghề truyền thống
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian Việt Nam
Từ khóa tự do Nghề mộc
Từ khóa tự do Nghề chạm
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Dũng.
Tác giả(bs) CN Trương, Minh Hằng
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101062
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151867
0021
00475DDC3B8-4618-44FD-9407-3BCAAF885DF8
005202005251435
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786049443091
035|a1456374321
039|a20241201152141|bidtocn|c20200525143529|dhuongnt|y20180521102844|zhuett
0410 |avie
044 |avm
08204|a680.09597|bNGH
24500|aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam :|bNghề mộc, chạm /|cTrương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng,...
260 |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015.
300 |a666 tr. ;|c21 cm.
490 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLàng nghề truyền thống|xNghề mộc|xNghề chạm
651 |xNghề truyền thống
6530 |aNghề truyền thống
6530 |aLàng nghề truyền thống
6530 |aVăn hóa dân gian Việt Nam
6530 |aNghề mộc
6530 |aNghề chạm
7000 |aVũ, Quang Dũng.
7000 |aTrương, Minh Hằng
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101062
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101062 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 680.09597 NGH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào