|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42860454-DCC1-4A73-82A6-6A1C6AC6E19C |
---|
005 | 202005181600 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3
|
---|
035 | |a1456380018 |
---|
039 | |a20241129100546|bidtocn|c20200518160016|dhuongnt|y20180521103048|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Hiếu. |
---|
245 | 10|aMùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / |cNguyễn Hữu Hiếu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a271 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|bĐồng Bằng Sông Cửu Long|xĐời sống văn hóa. |
---|
653 | 0 |aĐồng Bằng Sông Cửu Long |
---|
653 | 0 |aĐời sống văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091896
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào