|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44549413-861F-4400-BDE7-423A561E950E |
---|
005 | 202005221443 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867059 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
035 | |a1456394009 |
---|
039 | |a20241129095729|bidtocn|c20241129095433|didtocn|y20180521103500|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bLUT |
---|
100 | 0|aLương, Văn Thiết. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An /|cLương Văn Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a394 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xChăm sóc sức khỏe |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091908
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.09597 LUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào