|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43725ED1-CE72-4D2F-8A81-B81C710C9C09 |
---|
005 | 202005191445 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440151 |
---|
035 | |a1456381716 |
---|
039 | |a20241129155840|bidtocn|c20200519144529|dhuongnt|y20180521103523|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTHA |
---|
245 | 00|aThần Rủa Yang con rung Brah thô Yang Kon rung sử thi M'nông /|cĐiểu Klứt hát kể, Trương Bi sưu tầm ; Điểu Kâu biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xThần|vSử thi. |
---|
651 | |xDân tộc M'Nông |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc M'Nông |
---|
653 | 0 |aThần |
---|
700 | 0 |aĐiểu Kâu|eBiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrương Bi|eSưu tầm. |
---|
700 | 0 |aĐiểu, Klứt|eHát kể. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101077
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào