DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng. / Lâm Nhân,... và những người khác. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. |
Mô tả vật lý
| 497 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu của tỉnh Sóc Trăng như: Ngữ văn truyền miệng, nghệ thuật trình diễn dân gian, các tập quán xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc, nghi lễ vòng đời, lễ hội truyền thống... Phân tích, so sánh, đánh giá sinh hoạt văn hoá của cộng đồng dân tộc Kinh - Khmer - Hoa và giải pháp bảo tồn, phát huy khối di sản văn hoá phi vật thể của tỉnh nhà trong thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hoá phi vật thể |
Từ khóa tự do
| Sóc Trăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Hoà. |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thế Hùng. |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Nhân. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000091881 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 284ADB93-9096-475D-84C5-B46A3B498CA5 |
---|
005 | 202311100841 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395646 |
---|
039 | |a20231110084149|bmaipt|c20200519145739|dhuongnt|y20180521103601|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 0|aVăn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng. / |cLâm Nhân,... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a497 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu của tỉnh Sóc Trăng như: Ngữ văn truyền miệng, nghệ thuật trình diễn dân gian, các tập quán xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc, nghi lễ vòng đời, lễ hội truyền thống... Phân tích, so sánh, đánh giá sinh hoạt văn hoá của cộng đồng dân tộc Kinh - Khmer - Hoa và giải pháp bảo tồn, phát huy khối di sản văn hoá phi vật thể của tỉnh nhà trong thời gian tới. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hoá phi vật thể |
---|
653 | 0 |aSóc Trăng |
---|
700 | |aNguyễn, Thái Hoà. |
---|
700 | |aTriệu, Thế Hùng. |
---|
700 | 0 |a Lâm, Nhân. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091881 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091881
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|