DDC
| 495.922014 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Trang. |
Nhan đề
| Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Đà Nẵng |
Từ khóa tự do
| Nghề biển |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000100800 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CD7FF67-6928-4038-B659-E62611F3F42A |
---|
005 | 202005181602 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045375174 |
---|
035 | |a1456379849 |
---|
039 | |a20241129132836|bidtocn|c20200518160213|dhuongnt|y20180521103708|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922014|bDIT |
---|
100 | 0|aĐinh, Thị Trang. |
---|
245 | 10|aTừ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / |cĐinh Thị Trang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a351 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aĐà Nẵng |
---|
653 | 0 |aNghề biển |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100800 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100800
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
495.922014 DIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào