• Sách
  • 398.809597 MAH
    Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình :

DDC 398.809597
Tác giả CN Mai, Đức Hạnh.
Nhan đề Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Quyển 4 / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thi Bẩy, Mai Thị Thu Minh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Sân Khấu, 2017.
Mô tả vật lý 474 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghê dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian Việt Nam-Phương ngôn-Tục ngữ
Tên vùng địa lý Ninh Bình-Ca dao
Từ khóa tự do Văn học dân gian Việt Nam
Từ khóa tự do Ninh Bình
Từ khóa tự do Phương ngôn
Từ khóa tự do Ca dao
Từ khóa tự do Tục ngữ
Tác giả(bs) CN Mai, Thị Thu Minh.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thi Bẩy.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104829
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151881
0021
004C9EAD577-4023-4F21-98DC-6EBA1F76E7C6
005202005201436
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786049071232
035|a1456393898
039|a20241129093255|bidtocn|c20200520143611|dhuongnt|y20180521104152|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.809597|bMAH
1000|aMai, Đức Hạnh.
24510|aĐịa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình :|bQuyển 4 /|cMai Đức Hạnh, Đỗ Thi Bẩy, Mai Thị Thu Minh.
260 |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2017.
300 |a474 tr. ;|c21 cm.
490 |aHội văn nghê dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian Việt Nam|xPhương ngôn|xTục ngữ
651 |aNinh Bình|xCa dao
6530 |aVăn học dân gian Việt Nam
6530 |aNinh Bình
6530 |aPhương ngôn
6530 |aCa dao
6530 |aTục ngữ
7000 |aMai, Thị Thu Minh.
7000 |aĐỗ, Thi Bẩy.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104829
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104829 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 398.809597 MAH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào