|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 391D657D-EA46-4AFD-A1E9-3354D599415D |
---|
005 | 202005200944 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867752 |
---|
035 | |a1456395738 |
---|
039 | |a20241130172206|bidtocn|c20200520094454|dhuongnt|y20180521104503|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.08959|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Doãn Hương. |
---|
245 | 10|aPhong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An /|cNguyễn Doãn Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a338 tr. ;|c21 cm.. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xPhong tục tập quán |
---|
651 | |aNghệ An|xNgười Tày Thanh |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Tày Thanh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104902
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.08959 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào