|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23B74F6B-5A61-44A1-97C0-3BD3540D5438 |
---|
005 | 202005181622 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867356 |
---|
035 | |a1456385721 |
---|
039 | |a20241129102724|bidtocn|c20200518162213|dhuongnt|y20180521104624|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.959779|bCAA |
---|
100 | 0|aCao, Hồng Ân. |
---|
245 | 10|aLàng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh /|cCao Hồng Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a195 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLàng nghề truyền thống|xSản xuất |
---|
651 | |aThành phố Hồ Chí Minh|xHàng xuất khẩu |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
653 | 0 |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aHàng xuất khẩu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104953 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104953
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
680.959779 CAA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào