|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 995A02E5-51A7-48BF-8E36-50C4C948F90B |
---|
005 | 202005221025 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394854 |
---|
039 | |a20200522102508|bhuongnt|c20200521100110|dsinhvien|y20180521104740|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.08995|bPHH |
---|
100 | 0|aPhan, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aLễ cấp sắc và tang ma của người Dao Tuyển ở bảo Thắng (Lào Cai) /|cPhan Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a214 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ cấp sắc|xTang ma |
---|
651 | |aLào Cai|xNgười Dao Tuyển |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ cấp sắc |
---|
653 | 0 |aTang ma |
---|
653 | 0 |aGiới thiệu |
---|
653 | 0 |aNgười Dao Tuyển |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104960 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104960
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.08995 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào