|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC54184F-FB27-474E-A5BA-A8DEED80D062 |
---|
005 | 202005190932 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867493 |
---|
035 | |a1456390115 |
---|
039 | |a20241130083814|bidtocn|c20200519093234|dhuongnt|y20180521104834|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895930|bTRA |
---|
100 | 0|aTrần, Tuấn Anh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa tổ chức đời sống của người Mạ /|cTrần Tuấn Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTổ chức đời sống |
---|
651 | |xNgười Mạ. |
---|
653 | 0 |aNgười Mạ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTổ chức đời sống |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104792
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.895930 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào