DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa. : Quyển 1 / Ngô Văn Ban, ... và những người khác. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 559 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sơ lược về người Gia Rai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Gia Lai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác
|
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Khánh Hoà |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Gia Rai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Ban. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khiêm Hoàng. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104815 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8482CF41-0AAF-49D0-85D1-5CF33504551D |
---|
005 | 202005221444 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010530 |
---|
035 | |a1456395748 |
---|
039 | |a20241201162710|bidtocn|c20200522144441|dhuongnt|y20180521105251|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGB |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa. : |bQuyển 1 / |cNgô Văn Ban, ... và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc, |c2016. |
---|
300 | |a559 tr. :|bảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSơ lược về người Gia Rai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Gia Lai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác
|
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aKhánh Hoà |
---|
653 | 0 |aDân tộc Gia Rai |
---|
700 | 0 |aTrần, Vũ. |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
700 | 0 |aTrần, Khiêm Hoàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104815 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104815
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|