- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.24 VAN
Nhan đề: Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín /
DDC
| 398.24 |
Tác giả CN
| Vàng, Thị Nga. |
Nhan đề
| Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / Vàng Thị Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Những tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian Việt Nam-Lào Cai-Con vật-Người Nùng Dín |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Động vật nuôi |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hóa |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000100788 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71DCD693-6B09-458A-8297-1C36F787D209 |
---|
005 | 202006151041 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846795 |
---|
035 | |a1456387467 |
---|
039 | |a20241202132452|bidtocn|c20200615104121|dhuongnt|y20180521110116|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.24|bVAN |
---|
100 | 0|aVàng, Thị Nga. |
---|
245 | 10|aMột số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín / |cVàng Thị Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNhững tri thức dân gian trong chăn nuôi gia súc của người Nùng Dín (tỉnh Lào Cai) với một số con vật quen thuộc như trâu, ngựa, lợn cũng như vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế, văn hoá của người Nùng Dín |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|bLào Cai|xCon vật|xNgười Nùng Dín |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aĐộng vật nuôi |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aĐời sống văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100788 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100788
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.24 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|