DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Phù Lá / Trần Hữu Sơn (ch.b.), Vân Anh, Bùi Duy Chiến... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về tín ngưỡng dân gian, nếp sống cộng đồng, tri thức dân gian liên quan đến rừng, phong tục và nghi lễ trong canh tác lúa, phong tục tập quán liên quan đến chu kỳ đời người, văn hoá ẩm thực, nghề thủ công truyền thống, nhạc cụ và dân ca dân gian của người Phù Lá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian Việt Nam-Lào Cai-Dân tộc Phù Lá-Hà Giang |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hà Giang |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Phù Lá |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000101098 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74063661-DD11-4199-A1AF-D3258DDDEB7D |
---|
005 | 202006040945 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029189 |
---|
035 | |a1456395295 |
---|
039 | |a20241201181524|bidtocn|c20200604094514|dhuongnt|y20180521110302|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRS |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Phù Lá /|cTrần Hữu Sơn (ch.b.), Vân Anh, Bùi Duy Chiến... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về tín ngưỡng dân gian, nếp sống cộng đồng, tri thức dân gian liên quan đến rừng, phong tục và nghi lễ trong canh tác lúa, phong tục tập quán liên quan đến chu kỳ đời người, văn hoá ẩm thực, nghề thủ công truyền thống, nhạc cụ và dân ca dân gian của người Phù Lá |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|bLào Cai|xDân tộc Phù Lá|bHà Giang |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHà Giang |
---|
653 | 0 |aDân tộc Phù Lá |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101098 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101098
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|