|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C3415FC-F647-4A6F-B2F9-1CCA1E120D4D |
---|
005 | 202005190942 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a398.809597 |
---|
035 | |a1456374100 |
---|
039 | |a20241203154231|bidtocn|c20200519094215|dhuongnt|y20180521110325|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDUN |
---|
100 | 0|aDương, Thái Nhơn. |
---|
245 | 10|aĐồng Dao ở Phú Yên /|cDương Thái Nhơn. |
---|
300 | |a615 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|vĐồng dao. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDồng dao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100814 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100814
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 DUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào