|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22BBAC7F-7A13-46B7-85E2-71082B9FA5C1 |
---|
005 | 202311091637 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047850037 |
---|
035 | |a1456387619 |
---|
039 | |a20241202165116|bidtocn|c20231109163756|dmaipt|y20180521110518|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.12|bLUA |
---|
100 | 0|aLương, Việt Anh. |
---|
245 | 10|aLễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên /|cLương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ cầu tự |
---|
651 | |aThái Nguyên.|xNgười Nùng Phàn Slình |
---|
653 | 0 |aLễ cầu tự |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThái Nguyên |
---|
653 | 0 |aNgười Nùng Phàn Slình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100845 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100845
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.12 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào