|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 83CF2A9B-0812-4D5F-8831-A7C0FF1308A9 |
---|
005 | 202005190755 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070761 |
---|
035 | |a1456418769 |
---|
039 | |a20241201181327|bidtocn|c20200519075529|dhuongnt|y20180521111116|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRN |
---|
100 | 0|aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích thế tục Việt Nam. / |cTriều Nguyên |
---|
250 | |aHà Nội |
---|
260 | |aSân khấu, : |b2016. |
---|
300 | |a495tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100862 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100862
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào