|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E232718C-32B3-4DD7-A7A3-B512E0CCA09E |
---|
005 | 202005220839 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047012145 |
---|
035 | |a1456387459 |
---|
039 | |a20241202112508|bidtocn|c20200522083935|dhuongnt|y20180521111116|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn học dân gian An Giang :|bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã : Quyển 1 /|cNguyễn Ngọc Quang,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a798 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xSưu tầm |
---|
651 | |aAn Giang. |
---|
653 | 0 |aAn Giang |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSưu tầm |
---|
700 | 0 |aPhan, Xuân Viện. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Quang|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Ái. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100786 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100786
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào