|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41F0BB64-0BFB-40EC-A08B-3100E7153760 |
---|
005 | 202005181528 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369487 |
---|
035 | |a1456372476 |
---|
039 | |a20241201154013|bidtocn|c20200518152833|dhuongnt|y20180521111310|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBIE |
---|
245 | 00|aBiển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / |cTrần Văn An giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xBiển đảo |
---|
651 | |aHội An.|xVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aHội An |
---|
653 | 0 |aBiển đảo |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn An|eGiới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100848 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100848
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 BIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào