|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 85BC0342-7532-4395-9AE4-F3F4D60C6A5E |
---|
005 | 202005181642 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047849253 |
---|
035 | |a1456396812 |
---|
039 | |a20241202164847|bidtocn|c20200518164258|dhuongnt|y20180521111349|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.369|bSAC |
---|
100 | 0 |aSần, Cháng. |
---|
245 | 10|aCon gà, con vịt, con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai /|cSần Cháng, Lê Thành Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bLào Cai |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|bLào Cai|xĐộng vật|xDân tộc Giáy. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy |
---|
700 | 0 |aLê, Thành Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100801 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100801
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.369 SAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|