|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5328 |
---|
005 | 202105060939 |
---|
008 | 040413s1990 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89039053 |
---|
020 | |a0538802510 |
---|
035 | ##|a20264099 |
---|
039 | |a20210506093940|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 00|aHF5415.13|b.J35 1990 |
---|
082 | 04|a658.802|220|bJAI |
---|
100 | 1 |aJain, Subhash C.,|d1942- |
---|
245 | 10|aMarketing planning & strategy /|cSubhash C. Jain. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bSouth-Western Pub.,|c1990 |
---|
300 | |axxi, 916 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 10|aMarketing|xManagement. |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tiếp thị |
---|
653 | 0|aTiếp thị |
---|
653 | 0|aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
740 | 0 |aMarketing planning and strategy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004368 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004368
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.802 JAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào