|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A233A837-47EA-4DBD-98A4-86D54CB1C229 |
---|
005 | 202005261057 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047849338 |
---|
035 | |a1456377767 |
---|
039 | |a20241202170306|bidtocn|c20200526105745|dhuongnt|y20180521111817|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bHUN |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Văn Nguyệt. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực đồng bằng sống Cửu Long /|cHuỳnh Văn Nguyệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xẨm thực |
---|
651 | |aĐồng Bằng Sống Cửu Long. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
653 | 0 |aĐồng Bằng Sống Cửu Long |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100839 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100839
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.12 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào