|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4B75A69-9DB2-4213-9981-0BC135F5F5D0 |
---|
005 | 202006041620 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027444 |
---|
035 | |a1456397672 |
---|
039 | |a20241129103656|bidtocn|c20200604162002|dhuongnt|y20180521112414|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Minh Thương. |
---|
245 | 10|aDiện mạo văn học dân gian Khơ Me Sóc Trăng /|cTrần Minh Thương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDiện mạo|xDân tộc Khơ Me |
---|
651 | |aSóc Trăng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSóc Trăng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khơ Me |
---|
653 | 0 |aDiện mạo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100816
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào