|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7D33DC9-74CD-4390-862A-0164FD928898 |
---|
005 | 202005221023 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070679 |
---|
035 | |a1456385722 |
---|
039 | |a20241129092408|bidtocn|c20200522102316|dhuongnt|y20180521112529|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591 |bDUS |
---|
100 | 0|aDương, Văn Sách. |
---|
245 | 10|aNhững quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng /|cDương Văn Sách, Dương Thị Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2016. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xQuy ước|xTruyền thống|xNếp sống gia đình |
---|
651 | |aCao Bằng|xNgười Tày. |
---|
653 | 0 |aCao Bằng |
---|
653 | 0 |aTruyền thống |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNếp sống gia đình |
---|
653 | 0 |aQuy ước |
---|
653 | 0|aNgười Tày |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Đào. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104816
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.89591 DUS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào