|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F13D3CA6-95F4-490E-B2D6-B421997E5C33 |
---|
005 | 202005201435 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070716 |
---|
035 | |a1456384281 |
---|
039 | |a20241129155332|bidtocn|c20200520143538|dhuongnt|y20180521142205|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 398.709597 |bTRN |
---|
100 | 0|aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2016. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện Trạng. |
---|
653 | 0 |aTruyện Trạng |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100853 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100853
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.709597 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào