|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EB2FA69-DFE9-46FC-9ED5-36400C1563F1 |
---|
005 | 202005200933 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049025037 |
---|
035 | |a1456382955 |
---|
039 | |a20241130091737|bidtocn|c20200520093354|dhuongnt|y20180521142322|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRA |
---|
100 | 0|aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aDân ca các dân tộc thiểu sổ Việt Nam :|bDân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 3 /|cTrần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a519 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101064
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào