|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 621E42F0-BEBD-43BC-AF0D-895F7B84C946 |
---|
005 | 202311081455 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045372197 |
---|
035 | |a1456387281 |
---|
039 | |a20241130161856|bidtocn|c20231108145542|dmaipt|y20180521142925|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.369|bCHC |
---|
100 | 0|aChảo, Chử Chấn |
---|
245 | 10|aCon trâu trong văn hóa dân gian người La Chí /|cChảo Chử Chấn sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xCon trâu |
---|
651 | |xNgười La Chí. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCon trâu |
---|
653 | 0 |aNgười La Chí |
---|
700 | |esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104835 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104835
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.369 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào