|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8AB076D1-0A1A-491D-9CF1-54C87DA87ECC |
---|
005 | 202311091559 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047868827 |
---|
035 | |a1456394908 |
---|
039 | |a20241201162026|bidtocn|c20231109155954|dmaipt|y20180521143248|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bYTH |
---|
100 | 0|aY, Thi. |
---|
245 | 10|aLễ hội dân gian người Việt ở Quảng Trị /|cY Thi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ hội |
---|
651 | |aQuảng Trị. |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aQuảng Trị |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104937 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104937
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.26 YTH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào