|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F0D52E5-BA24-44BB-B9F8-05BDED5C36D7 |
---|
005 | 202005200943 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010905 |
---|
039 | |a20200520094345|bhuongnt|c20200518153035|dsinhvien|y20180521143536|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bQUM |
---|
100 | 0|aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xDân tộc Thái |
---|
651 | |aVùng sông Nặm Pao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
653 | 0|aVùng sông Nặm Pao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100833 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100833
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089959 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào